STT |
DIỄN GIẢI |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ |
XUẤT XỨ |
1. |
Nhân công lắp máy lẻ: |
|
|
|
|
Máy lạnh treo tường 1 HP |
Bộ |
350,000 |
|
|
Máy lạnh treo tường 1.5 HP |
Bộ |
350,000 |
|
|
Máy treo tường 2HP |
Bộ |
400,000 |
|
|
Máy treo tường 2.5HP-3HP-3.5HP |
Bộ |
500,000 |
|
|
Máy 2HP-4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
Bộ |
750,000 |
|
|
Máy 5HP-5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
Bộ |
850,000 |
|
2. |
Ống nước xả dàn lạnh |
|
|
|
|
Ống nước mềm PVC-D20 (Ống ruột gà) |
mét |
10,000 |
|
|
Ống PVC-D21 không cách nhiệt, lắp nổi |
mét |
20,000 |
|
|
Ống PVC-D21 cách nhiệt, lắp nổi mét |
mét |
30,000 |
|
|
Trường hợp ống âm tường |
mét |
50.000 |
|
3. |
Treo và đỡ máy : |
|
|
|
|
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP-2HP |
Bộ |
100,000 |
|
|
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP-3.5HP |
Bộ |
150,000 |
|
|
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP-3.5HPBộ |
Bộ |
300,000 |
|
|
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 4HP-5.5HP |
Bộ |
400,000 |
|
4. |
Dây điện nguồn và thiết bị điện khác : |
|
|
|
|
Dây đơn CV-1.5mm2 |
|
8,000 |
|
|
Dây đơn CV-2.5mm2 |
|
10,000 |
|
|
Dây đơn CV-3.5mm2 |
|
15,000 |
|
|
CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa |
|
90,000 |
|
5. |
Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt đôi, dây điện điều khiển): |
|
|
|
|
Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52) |
mét |
130,000 |
|
|
Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7) |
mét |
150,000 |
|
|
Ống đồng 2.5HP-3.5HP (D9.52/D15.88) |
mét |
180,000 |
|
|
Ống đồng 4HP-5.5HP (D12.7/D19.05) |
mét |
230,000 |
|
|
Trường hợp ống âm tường |
mét |
80,000 |
|
|
|
|
|
|